nhức nhối
 | [nhức nhối] | |  | xem nhức nhói | |  | Fell a lasting sting smart. | |  | Vết thương nhức nhối khó chịu | | To fell an uncomfortably lasting from a wound. | |  | acute, keen, stinging; twinge |
Fell a lasting sting smart Vết thương nhức nhối khó chịu To fell an uncomfortably lasting from a wound
|
|